Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà rịch cà tang



adj
Leisurely
làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giỠthì xong? at such a leisurely pace, when will the work be done?

[cà rịch cà tang]
tính từ
Leisurely
làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giỠthì xong?
at such a leisurely pace, when will the work be done?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.