|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà rịch cà tang
adj Leisurely là m cà rịch cà tang như thế, biết bao giỠthì xong? at such a leisurely pace, when will the work be done?
| [cà rịch cà tang] | | tÃnh từ | | | Leisurely | | | là m cà rịch cà tang nhÆ° thế, biết bao giá» thì xong? | | at such a leisurely pace, when will the work be done? |
|
|
|
|